Chức năng: Copy |
| • Phương thức in: Digital (Laser) |
| • Kiểu máy: Desktop + Roll Feeder & Stand |
| • Kích cỡ bản gốc tối đa: 960 mm |
| • Vùng lấy ảnh tối đa: 914 mm (A0) |
| • Kích cỡ bản gốc/ bản sao tối thiểu: 210x297 mm (A4) |
| • Độ dài bản gốc tối đa: 15m |
| • Thời gian khởi động máy (phút): 2 minutes |
| • Thời gian bản chụp đầu tiên (A1): 21 seconds |
| • Tốc độ sao chụp (bản/phút): 4.4 cpm (A1) / 2.4 cpm (A0) |
| • Tốc độ xử lý sao chụp: 3,8 m / minute |
| • Số lượng sao chụp liên tục: Up to 999 copies |
| • Tỉ lệ phóng thu từng %: 25 - 400% |
| • Mức phóng to/ Thu nhỏ (%): 25% - 400% |
| • Độ phân giải hình ảnh: 600 dpi |
| • Mức phân giải sắc độ: 256 levels |
| • Dung lượng bộ nhớ: 1,024MB + 80GB HDD |
| • Nguồn điện sử dụng: 220 - 240V, 50 - 60Hz, Min 10A |
| • Công suất tiêu thụ điện tối đa: Less than 1.44kW |
| • Kích thước máy: 1080x637x580mm (With Roll Feeder: 1080x720x1280mm) |
| • Trọng lượng: 107 kg (With Roll Feeder: 175kg) |
Đường vào của giấy sao chụp |
| • Khay nạp giấy tay: Single Feed |
| • Cuộn nạp giấy tự động cắt: Standard |
| • Đường kính/ Chiều rộng/ chiều dài cuộn giấy: Max: 175 mm/ 914 mm/ 150 m |
Một số tiện ích sao chụp |
| • Chế độ xử lý hình ảnh bản gốc: Text, Text/Photo, Photo, Drawing, Pale, Generation, Background Line, Sharpen Text |
| • Chụp đè 2 bản gốc: Yes |
| • Sao chụp âm bản/ Dương bản: Yes |
| • Sao chụp ngược ảnh: Yes |
| • Dời vị trí ảnh: +/-200mm, 1 step 1mm (Front/Rear/Left/Right) |
| • Xoá lề/ Xoá giữa/ Xoá viền: Yes |
| • Chỉnh lề: +/-200mm, 1 step 1mm |
| • Ngưng khẩn cấp: Yes |
| • Sao chụp thử nghiệm: Yes |
| • Sao chụp một phần ảnh: Yes |
| • Mã số quản lý máy: Up to 50 users |
| • Điều chỉnh đậm nhạt bằng tay: 14 levels |
| • Điều chỉnh chiều dài cắt giấy: Yes (with Roll Feeder) |
| • Tiết kiệm năng lượng: Yes |
CHỨC NĂNG IN (Chọn thêm) |
| • Tốc độ in: 2.4 bản A0/ phút - 4.4 bản A1/ phút - 3,8m/ phút |
| • Độ phân giải: 600 dpi |
| • Kích cỡ bản in: Min. 182 x 140mm - Max. 960 x 15,000mm |
| • Giao thức mạng: TCP/IP, IPX/ SPX, AppleTalk |
| • Hỗ trợ định dạng các tập tin: HPGL, HPGL2 (HPRTL), TIFF (CALS), Adobe PostScript3, RPCS |
| • Môi trường hỗ trợ: Windows 95/98/Me/NT4.0/2000/XP/2003 server, Macintosh 8.6 or later Macintosh v10.1 or later |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH (Chọn thêm) |
| • Tốc độ quét ảnh tối đa: 80mm/ Seconds |
| • Độ phân giải tiêu chuẩn: 600 dpi (TWAIN: 150 to 1,200 dpi) |
| • Kích cỡ bản quét ảnh: Maximum 914mm x 15,000mm |
| • Định dạng tập tin: BDF, TIFF |
| • Quét ảnh gửi Mail trực tiếp: Required: SMTP, TCP/IP |
| • Quét ảnh vào PC: Via SMB, FTP or NCP |